中文 Trung Quốc
様
様
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 樣|样
様 様 phát âm tiếng Việt:
[yang4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 樣|样
槜 槜
槜李 槜李
槜李 槜李
槤 梿
槤枷 梿枷
槥 槥