中文 Trung Quốc
槖
槖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 橐 [tuo2]
槖 槖 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 橐[tuo2]
様 様
槜 槜
槜李 槜李
槢 槢
槤 梿
槤枷 梿枷