中文 Trung Quốc
槓盪
杠荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắc
Rock
槓盪 杠荡 phát âm tiếng Việt:
[gang4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to shake
to rock
槓鈴 杠铃
槓頭 杠头
槔 槔
槖 槖
様 様
槜 槜