中文 Trung Quốc- 槓
- 杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dày cực
- Bar
- Rod
- dòng dày
- để đánh dấu với một dòng dày
- để làm sắc nét (dao)
- (cũ) quan tài mang cực
槓 杠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- thick pole
- bar
- rod
- thick line
- to mark with a thick line
- to sharpen (knife)
- (old) coffin-bearing pole