中文 Trung Quốc
槓刀
杠刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sắc nét một con dao (hoặc dao cạo vv)
槓刀 杠刀 phát âm tiếng Việt:
[gang4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
to sharpen a knife (or razor etc)
槓夫 杠夫
槓子 杠子
槓桿 杠杆
槓鈴 杠铃
槓頭 杠头
槔 槔