中文 Trung Quốc
槓夫
杠夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay cực
quan tài-không ghi tên
槓夫 杠夫 phát âm tiếng Việt:
[gang4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
pole carrier
coffin-bearer
槓子 杠子
槓桿 杠杆
槓盪 杠荡
槓頭 杠头
槔 槔
槕 桌