中文 Trung Quốc
槓子
杠子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày bar
rắn mang cực
槓子 杠子 phát âm tiếng Việt:
[gang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
thick bar
solid carrying pole
槓桿 杠杆
槓盪 杠荡
槓鈴 杠铃
槔 槔
槕 桌
槖 槖