中文 Trung Quốc
槑
梅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 梅 [mei2]
槑 梅 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 梅[mei2]
槓 杠
槓刀 杠刀
槓夫 杠夫
槓桿 杠杆
槓盪 杠荡
槓鈴 杠铃