中文 Trung Quốc
槐蔭區
槐荫区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huaiyin huyện Ji'nan thành phố 濟南市|济南市 [Ji3 nan2 shi4], Shandong
槐蔭區 槐荫区 phát âm tiếng Việt:
[Huai2 yin4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huaiyin district of Ji'nan city 濟南市|济南市[Ji3 nan2 shi4], Shandong
槑 梅
槓 杠
槓刀 杠刀
槓子 杠子
槓桿 杠杆
槓盪 杠荡