中文 Trung Quốc
  • 榨油 繁體中文 tranditional chinese榨油
  • 榨油 简体中文 tranditional chinese榨油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiết xuất dầu từ rau
  • cho báo chí
榨油 榨油 phát âm tiếng Việt:
  • [zha4 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to extract oil from vegetables
  • to press