中文 Trung Quốc
榫眼
榫眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mortise (khe cắt thành gỗ để nhận được một kép)
榫眼 榫眼 phát âm tiếng Việt:
[sun3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
mortise (slot cut into wood to receive a tenon)
榫銷 榫销
榫鑿 榫凿
榫頭 榫头
榮 荣
榮 荣
榮任 荣任