中文 Trung Quốc
榨菜
榨菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng củ ngâm mù tạt
榨菜 榨菜 phát âm tiếng Việt:
[zha4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
hot pickled mustard tuber
榨酒池 榨酒池
榪 杩
榫 榫
榫銷 榫销
榫鑿 榫凿
榫頭 榫头