中文 Trung Quốc
榨酒池
榨酒池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
榨酒池 榨酒池 phát âm tiếng Việt:
[zha4 jiu3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
winepress
榪 杩
榫 榫
榫眼 榫眼
榫鑿 榫凿
榫頭 榫头
榭 榭