中文 Trung Quốc
榫銷
榫销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dowel
xẻ pin
榫銷 榫销 phát âm tiếng Việt:
[sun3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
dowel
carpenter's pin
榫鑿 榫凿
榫頭 榫头
榭 榭
榮 荣
榮任 荣任
榮光 荣光