中文 Trung Quốc
榪
杩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu giường
榪 杩 phát âm tiếng Việt:
[ma4]
Giải thích tiếng Anh
headboard
榫 榫
榫眼 榫眼
榫銷 榫销
榫頭 榫头
榭 榭
榮 荣