中文 Trung Quốc
榫鑿
榫凿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mortise đục
榫鑿 榫凿 phát âm tiếng Việt:
[sun3 zao2]
Giải thích tiếng Anh
mortise chisel
榫頭 榫头
榭 榭
榮 荣
榮任 荣任
榮光 荣光
榮光頌 荣光颂