中文 Trung Quốc
業務模式
业务模式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình kinh doanh
業務模式 业务模式 phát âm tiếng Việt:
[ye4 wu4 mo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
business model
業務過失 业务过失
業大 业大
業已 业已
業態 业态
業根 业根
業海 业海