中文 Trung Quốc
業態
业态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định dạng (ngành công nghiệp bán lẻ)
業態 业态 phát âm tiếng Việt:
[ye4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
(retail industry) format
業根 业根
業海 业海
業滿 业满
業界標準 业界标准
業精於勤 业精于勤
業經 业经