中文 Trung Quốc
業已
业已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã
業已 业已 phát âm tiếng Việt:
[ye4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
already
業師 业师
業態 业态
業根 业根
業滿 业满
業界 业界
業界標準 业界标准