中文 Trung Quốc
業大
业大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học bán thời gian (Abbr cho 業余大學|业余大学)
業大 业大 phát âm tiếng Việt:
[ye4 da4]
Giải thích tiếng Anh
part-time college (abbr. for 業余大學|业余大学)
業已 业已
業師 业师
業態 业态
業海 业海
業滿 业满
業界 业界