中文 Trung Quốc
業根
业根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên nhân gốc rễ (của cái ác)
bane (Phật giáo)
業根 业根 phát âm tiếng Việt:
[ye4 gen1]
Giải thích tiếng Anh
the root cause (of evil)
bane (Buddhism)
業海 业海
業滿 业满
業界 业界
業精於勤 业精于勤
業經 业经
業績 业绩