中文 Trung Quốc
業海
业海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển của cái ác
vô tội phạm
業海 业海 phát âm tiếng Việt:
[ye4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
sea of evil
endless crime
業滿 业满
業界 业界
業界標準 业界标准
業經 业经
業績 业绩
業者 业者