中文 Trung Quốc
業務過失
业务过失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên nghiệp sơ suất
業務過失 业务过失 phát âm tiếng Việt:
[ye4 wu4 guo4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
professional negligence
業大 业大
業已 业已
業師 业师
業根 业根
業海 业海
業滿 业满