中文 Trung Quốc
梯度
梯度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gradient
梯度 梯度 phát âm tiếng Việt:
[ti1 du4]
Giải thích tiếng Anh
gradient
梯度回波 梯度回波
梯式配股 梯式配股
梯形 梯形
梯恩梯當量 梯恩梯当量
梯板 梯板
梯次隊形 梯次队形