中文 Trung Quốc
梯板
梯板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gangplank
ngỏ đi
梯板 梯板 phát âm tiếng Việt:
[ti1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
gangplank
gangway
梯次隊形 梯次队形
梯氏鶇 梯氏鸫
梯田 梯田
梯隊 梯队
械 械
械繫 械系