中文 Trung Quốc
梯恩梯當量
梯恩梯当量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TNT equivalent
梯恩梯當量 梯恩梯当量 phát âm tiếng Việt:
[ti1 en1 ti1 dang1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
TNT equivalent
梯板 梯板
梯次隊形 梯次队形
梯氏鶇 梯氏鸫
梯級 梯级
梯隊 梯队
械 械