中文 Trung Quốc
梯次隊形
梯次队形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Echelon hình thành (quân sự)
梯次隊形 梯次队形 phát âm tiếng Việt:
[ti1 ci4 dui4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
echelon formation (military)
梯氏鶇 梯氏鸫
梯田 梯田
梯級 梯级
械 械
械繫 械系
械鬥 械斗