中文 Trung Quốc
  • 梯式配股 繁體中文 tranditional chinese梯式配股
  • 梯式配股 简体中文 tranditional chinese梯式配股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thí (của bán hàng chứng khoán)
梯式配股 梯式配股 phát âm tiếng Việt:
  • [ti1 shi4 pei4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • laddering (of stock sales)