中文 Trung Quốc
梯式配股
梯式配股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thí (của bán hàng chứng khoán)
梯式配股 梯式配股 phát âm tiếng Việt:
[ti1 shi4 pei4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
laddering (of stock sales)
梯形 梯形
梯恩梯 梯恩梯
梯恩梯當量 梯恩梯当量
梯次隊形 梯次队形
梯氏鶇 梯氏鸫
梯田 梯田