中文 Trung Quốc
梯形
梯形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình Thang
hình Thang
Te-Ras
梯形 梯形 phát âm tiếng Việt:
[ti1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
trapezoid
ladder-shaped
terraced
梯恩梯 梯恩梯
梯恩梯當量 梯恩梯当量
梯板 梯板
梯氏鶇 梯氏鸫
梯田 梯田
梯級 梯级