中文 Trung Quốc
梯度回波
梯度回波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gradient echo
梯度回波 梯度回波 phát âm tiếng Việt:
[ti1 du4 hui2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
gradient echo
梯式配股 梯式配股
梯形 梯形
梯恩梯 梯恩梯
梯板 梯板
梯次隊形 梯次队形
梯氏鶇 梯氏鸫