中文 Trung Quốc
梭魚
梭鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cá nhồng
梭魚 梭鱼 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
barracuda
梯 梯
梯也爾 梯也尔
梯子 梯子
梯度 梯度
梯度回波 梯度回波
梯式配股 梯式配股