中文 Trung Quốc
梯
梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thang
cầu thang
梯 梯 phát âm tiếng Việt:
[ti1]
Giải thích tiếng Anh
ladder
stairs
梯也爾 梯也尔
梯子 梯子
梯己 梯己
梯度回波 梯度回波
梯式配股 梯式配股
梯形 梯形