中文 Trung Quốc
  • 梯 繁體中文 tranditional chinese
  • 梯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bậc thang
  • cầu thang
梯 梯 phát âm tiếng Việt:
  • [ti1]

Giải thích tiếng Anh
  • ladder
  • stairs