中文 Trung Quốc
梯也爾
梯也尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Adolphe Thiers
梯也爾 梯也尔 phát âm tiếng Việt:
[Ti1 ye3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Adolphe Thiers
梯子 梯子
梯己 梯己
梯度 梯度
梯式配股 梯式配股
梯形 梯形
梯恩梯 梯恩梯