中文 Trung Quốc
梯子
梯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thang
stepladder
梯子 梯子 phát âm tiếng Việt:
[ti1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ladder
stepladder
梯己 梯己
梯度 梯度
梯度回波 梯度回波
梯形 梯形
梯恩梯 梯恩梯
梯恩梯當量 梯恩梯当量