中文 Trung Quốc
手銬
手铐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
manacles
còng tay
手銬 手铐 phát âm tiếng Việt:
[shou3 kao4]
Giải thích tiếng Anh
manacles
handcuffs
手錘 手锤
手錶 手表
手鏈 手链
手鑽 手钻
手閘 手闸
手雷 手雷