中文 Trung Quốc
手鑽
手钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan
Khoan tay
手鑽 手钻 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zuan4]
Giải thích tiếng Anh
gimlet
hand drill
手閘 手闸
手雷 手雷
手電 手电
手頭 手头
手頭現金 手头现金
手頭緊 手头紧