中文 Trung Quốc
手雷
手雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựu đạn
手雷 手雷 phát âm tiếng Việt:
[shou3 lei2]
Giải thích tiếng Anh
grenade
手電 手电
手電筒 手电筒
手頭 手头
手頭緊 手头紧
手風琴 手风琴
手鬆 手松