中文 Trung Quốc
手錶
手表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tay xem
CL:塊|块 [kuai4], 隻|只 [zhi1], 個|个 [ge4]
手錶 手表 phát âm tiếng Việt:
[shou3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
wrist watch
CL:塊|块[kuai4],隻|只[zhi1],個|个[ge4]
手鏈 手链
手鐲 手镯
手鑽 手钻
手雷 手雷
手電 手电
手電筒 手电筒