中文 Trung Quốc
手錘
手锤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mallet
drumstick
手錘 手锤 phát âm tiếng Việt:
[shou3 chui2]
Giải thích tiếng Anh
mallet
drumstick
手錶 手表
手鏈 手链
手鐲 手镯
手閘 手闸
手雷 手雷
手電 手电