中文 Trung Quốc
手鏈
手链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi bracelet
CL:條|条 [tiao2]
手鏈 手链 phát âm tiếng Việt:
[shou3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
chain bracelet
CL:條|条[tiao2]
手鐲 手镯
手鑽 手钻
手閘 手闸
手電 手电
手電筒 手电筒
手頭 手头