中文 Trung Quốc
手閘
手闸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắng tay
手閘 手闸 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zha2]
Giải thích tiếng Anh
handbrake
手雷 手雷
手電 手电
手電筒 手电筒
手頭現金 手头现金
手頭緊 手头紧
手風琴 手风琴