中文 Trung Quốc
  • 手藝 繁體中文 tranditional chinese手藝
  • 手艺 简体中文 tranditional chinese手艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • craftmanship
  • tay nghề
  • thủ công Mỹ nghệ
  • thương mại
手藝 手艺 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • craftmanship
  • workmanship
  • handicraft
  • trade