中文 Trung Quốc
手藝
手艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
craftmanship
tay nghề
thủ công Mỹ nghệ
thương mại
手藝 手艺 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
craftmanship
workmanship
handicraft
trade
手術 手术
手術檯 手术台
手裡 手里
手語 手语
手足 手足
手足之情 手足之情