中文 Trung Quốc
手語
手语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ ký hiệu
手語 手语 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
sign language
手足 手足
手足之情 手足之情
手足口病 手足口病
手足無措 手足无措
手足親情 手足亲情
手跡 手迹