中文 Trung Quốc
手足
手足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn tay và bàn chân
Anh em (hình)
đoàn tùy tùng, tay sai, accomplices
手足 手足 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
hands and feet
(fig.) brothers
retinue, henchmen, accomplices
手足之情 手足之情
手足口病 手足口病
手足口症 手足口症
手足親情 手足亲情
手跡 手迹
手軟 手软