中文 Trung Quốc
手足之情
手足之情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình anh em
手足之情 手足之情 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zu2 zhi1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
brotherly affection
手足口病 手足口病
手足口症 手足口症
手足無措 手足无措
手跡 手迹
手軟 手软
手邊 手边