中文 Trung Quốc
  • 手足之情 繁體中文 tranditional chinese手足之情
  • 手足之情 简体中文 tranditional chinese手足之情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình anh em
手足之情 手足之情 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 zu2 zhi1 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • brotherly affection