中文 Trung Quốc
手術
手术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động (phẫu thuật)
phẫu thuật
CL:個|个 [ge4]
手術 手术 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
(surgical) operation
surgery
CL:個|个[ge4]
手術檯 手术台
手裡 手里
手裡劍 手里剑
手足 手足
手足之情 手足之情
手足口病 手足口病