中文 Trung Quốc
手術檯
手术台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng điều hành
手術檯 手术台 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shu4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
operating table
手裡 手里
手裡劍 手里剑
手語 手语
手足之情 手足之情
手足口病 手足口病
手足口症 手足口症