中文 Trung Quốc
手裡
手里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tay
(một tình huống là) trong tay của sb
手裡 手里 phát âm tiếng Việt:
[shou3 li3]
Giải thích tiếng Anh
in hand
(a situation is) in sb's hands
手裡劍 手里剑
手語 手语
手足 手足
手足口病 手足口病
手足口症 手足口症
手足無措 手足无措