中文 Trung Quốc
手指頭
手指头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay
ngón tay
手指頭 手指头 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhi3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
fingertip
finger
手捲 手卷
手掌 手掌
手排 手排
手控 手控
手推車 手推车
手提 手提