中文 Trung Quốc
手提
手提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di động
手提 手提 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
portable
手提包 手提包
手提箱 手提箱
手提電腦 手提电脑
手搖風琴 手摇风琴
手搭涼棚 手搭凉棚
手書 手书